Danh sách các chương trình định cư
Start-up Visa | British Columbia | Saskatchewan | Ontario | PEI | New Brunswick | NovaScotia | Québec | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài sản | $1,000,000 CAD (Không cần chứng minh) |
$300,000 CAD |
$500,000 CAD |
$600,000 CAD |
$600,000 CAD |
$600,000 CAD |
$600,000 CAD |
$2,000,000 CAD |
Ký quỹ | - |
- |
- |
- |
$200,000 CAD |
$100,000 CAD |
$200,000 CAD |
- |
Đầu tư | - |
$100,000 CAD |
$200,000 CAD |
$300,000 CAD |
$150,000 CAD |
$250,000 CAD |
Tối thiểu $150,000 CAD |
$350,000 CAD |
Độ tuổi | Dưới 55 tuổi |
Dưới 65 tuổi |
Dưới 65 |
Dưới 65 tuổi |
Dưới 59 tuổi |
Dưới 55 |
Dưới 59 tuổi |
Dưới 65 tuổi |
Ngoại ngữ | IELTS 5.0 |
IELTS 4.0 hoặc Biết tiếng Pháp |
- |
IELTS 5.0 |
IELTS 4.0 |
IELTS 5.0 |
IELTS 4.0 |
- |
Trình độ học vấn | Tối thiểu cấp 3 |
Cao Đẳng |
Tối thiểu cấp 3 |
Tối thiểu bằng THPT |
Tối thiểu bằng cao đẳng |
Tối thiểu bằng cao đẳng |
Tối thiểu bằng cao đẳng |
Tối thiểu Cấp 3 |
Kinh nghiệm | Chuyên môn các ngành phát triển "đặt biệt các ngành công nghệ cao" |
Có 3 năm kinh nghiệm quản lý hoặc chủ doanh nghiệp trong vòng 5 năm |
Quản lý hoặc chủ doanh nghiệp 3 năm trong 5 năm qua |
Có 3 năm kinh nghiệm quản lý hoặc chủ doanh nghiệp trong vòng 5 năm |
Chủ doanh nghiệp 3 năm trong 5 năm qua Hoặc quản lý cấp cao 3 năm trong 5 năm qua |
Chủ doanh nghiệp 3 năm trong 5 năm qua Hoặc quản lý cấp cao 3 năm trong 5 năm qua |
Chủ doanh nghiệp 3 năm trong 5 năm qua Hoặc quản lý cấp cao 3 năm trong 5 năm qua |
Quản lý cấp cao 2 năm trong 5 năm qua |